Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn chi tiết Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 - Communication (Global Success)
Nội dung

Soạn chi tiết Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 - Communication (Global Success)

Post Thumbnail

Phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 Communication sẽ giúp các bạn học sinh luyện tập kỹ năng giao tiếp về chủ đề trường học thông qua các hoạt động nghe, nói, đọc và viết. Bài học này tập trung vào việc hỏi thông tin chi tiết bằng các cấu trúc "Can you tell me more?", "Can you tell me why?" và "Can you tell me how?". Hãy cùng khám phá chi tiết nhé!

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sentence.

(Nghe và đọc cuộc hội thoại. Chú ý đến câu được làm nổi bật.)

Dưới đây là đoạn hội thoại hoàn chỉnh giữa Mi và Tom về kế hoạch đi thăm quan trường học:

Mi: Are you doing anything this Sunday? (Chủ nhật này bạn có làm gì không?)

Tom: Not really. (Không có gì đặc biệt.)

Mi: Would you like to go with us to Binh Minh Lower Secondary School? (Bạn có muốn đi cùng chúng mình đến trường THCS Bình Minh không?)

Tom: Sounds great! Can you tell me more? (Nghe hay đấy! Bạn có thể kể cho mình nghe thêm được không?)

Mi: We'll leave at 7 a.m. My friends David and Nick are coming too. (Chúng ta sẽ đi lúc 7 giờ sáng. Bạn David và Nick của mình cũng sẽ đi.)

Câu được làm nổi bật "Can you tell me more?" là cấu trúc quan trọng để hỏi thêm thông tin chi tiết khi chúng ta muốn biết rõ hơn về một chủ đề nào đó.

2. Work in pairs. Ask and answer questions about your visit to a famous school. Use "Can you tell me more?" or "Can you tell me why?", "Can you tell me how?"

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về chuyến thăm quan một trường học nổi tiếng của bạn. Sử dụng "Can you tell me more?" hoặc "Can you tell me why?", "Can you tell me how?".)

Dưới đây là các mẫu hội thoại cho từng tình huống khác nhau:

Ảnh minh họa
Giải Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 - Communication

Tình huống 1: Visiting the school library (Thăm quan thư viện trường)

A: I'm going to show them the school library. (Tôi sẽ cho họ xem thư viện trường.)

B: Sounds good. Can you tell me why? (Nghe hay đấy. Bạn có thể cho tôi biết tại sao không?)

A: I want them to see our learning resources. I think they're very modern. (Tôi muốn họ thấy các tài liệu học tập của chúng ta. Tôi nghĩ chúng rất hiện đại.)

Tình huống 2: Visiting the computer room (Thăm quan phòng máy tính)

A: We'll visit the computer room first. (Chúng ta sẽ thăm phòng máy tính trước.)

B: Great! Can you tell me more? (Tuyệt! Bạn có thể kể thêm cho tôi nghe không?)

A: We have 40 new computers with high-speed internet. Students use them for research and projects. (Chúng ta có 40 máy tính mới với internet tốc độ cao. Học sinh sử dụng chúng để nghiên cứu và làm dự án.)

Tình huống 3: Visiting the sports hall (Thăm quan nhà thể chất)

A: I'll take them to see our sports hall. (Tôi sẽ đưa họ đi xem nhà thể chất của chúng ta.)

B: Interesting! Can you tell me how big it is? (Thú vị đấy! Bạn có thể cho tôi biết nó lớn như thế nào không?)

A: It's about 500 square meters and can hold 300 people for events. (Nó khoảng 500 mét vuông và có thể chứa 300 người cho các sự kiện.)

3. Imagine that some overseas friends are planning to visit your school. Make a list of what you want to show them, then fill in the note.

(Tưởng tượng rằng một số bạn bè nước ngoài đang có kế hoạch đến thăm trường của bạn. Lập danh sách những gì bạn muốn cho họ xem, sau đó điền vào ghi chú.)

Dưới đây là danh sách những địa điểm và hoạt động có thể giới thiệu cho bạn bè nước ngoài:

  • The school library (Thư viện trường) - Nơi có nhiều sách và tài liệu học tập hiện đại

  • Computer rooms (Phòng máy tính) - Trang thiết bị công nghệ tiên tiến

  • Science laboratories (Phòng thí nghiệm khoa học) - Nơi thực hành các thí nghiệm thú vị

  • Sports facilities (Cơ sở thể thao) - Sân bóng, nhà thể chất cho hoạt động thể dục

  • Art room (Phòng mỹ thuật) - Nơi học sinh sáng tạo và vẽ tranh

  • Music room (Phòng âm nhạc) - Trang bị nhạc cụ và thiết bị âm thanh

Mẫu hội thoại thực hành:

A: What do you want to show our overseas friends? (Bạn muốn cho bạn bè nước ngoài xem gì?)

B: I want to show them our school library first. (Trước tiên tôi muốn cho họ xem thư viện trường của chúng ta.)

A: Can you tell me why? (Bạn có thể cho tôi biết tại sao không?)

B: Because it has over 10,000 books and modern study areas with computers. (Bởi vì nó có hơn 10,000 cuốn sách và khu vực học tập hiện đại với máy tính.)

4. Work in groups. Read the passage and complete the table about a high school in the UK. Then discuss and fill in the information about your school.

(Làm việc theo nhóm. Đọc đoạn văn và hoàn thành bảng thông tin về một trường trung học ở Anh. Sau đó thảo luận và điền thông tin về trường của bạn.)

Dịch đoạn văn về Wilson High School:

Wilson High School is for students aged 11 - 16 in London. It has about 1000 students and 100 teachers. The school has some modern science laboratories, computer rooms, a large library, a sports hall, and an activity studio. The students study many different subjects such as English, literature, maths, science, etc. They also study extra subjects and get involved in projects, use school resources and take part in a number of outdoor activities and school trips.

(Wilson High School dành cho học sinh từ 11 đến 16 tuổi ở London. Trường có khoảng 1000 học sinh và 100 giáo viên. Trường có một số phòng thí nghiệm khoa học hiện đại, phòng máy tính, thư viện lớn, nhà thể chất và phòng sinh hoạt. Các học sinh học nhiều môn học khác nhau như tiếng Anh, văn học, toán, khoa học, v.v. Họ cũng học các môn bổ sung và tham gia vào các dự án, sử dụng tài nguyên trường học và tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa cũng như các chuyến đi học tập.)

Bảng thông tin:

Tiêu chí

Wilson High School

Your school

Number of students & teachers (Số lượng học sinh và giáo viên)

About 1,000 students and 100 teachers (Khoảng 1,000 học sinh và 100 giáo viên)

About 800 students and 50 teachers (Khoảng 800 học sinh và 50 giáo viên)

Subjects (Các môn học)

English, literature, maths, science, etc. (Tiếng Anh, văn học, toán, khoa học, v.v.)

Vietnamese, English, maths, science, history, geography (Tiếng Việt, tiếng Anh, toán, khoa học, lịch sử, địa lý)

School facilities (Cơ sở vật chất)

Science laboratories, computer rooms, large library, sports hall, activity studio (Phòng thí nghiệm khoa học, phòng máy tính, thư viện lớn, nhà thể chất, phòng sinh hoạt)

Computer rooms, library, sports ground, music room, art room (Phòng máy tính, thư viện, sân thể thao, phòng âm nhạc, phòng mỹ thuật)

Mẫu câu thực hành:

  • There are about 1,000 students in Wilson High School. They are between 11 and 16 years old. (Có khoảng 1,000 học sinh ở trường Wilson High School. Họ từ 11 đến 16 tuổi.)
  • Our school has about 800 students. We are between 11 and 14 years old. (Trường chúng tôi có khoảng 800 học sinh. Chúng tôi từ 11 đến 14 tuổi.)

Qua bài học Tiếng Anh lớp 7 Communication Unit 6, các bạn đã được luyện tập kỹ năng giao tiếp về chủ đề trường học và học cách sử dụng các cấu trúc hỏi thông tin chi tiết một cách tự nhiên. Hãy tiếp tục thực hành để nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ